• n, exp

    こうじちゅう - [工事中] - [CÔNG SỰ TRUNG]
    Cấm đi lại do đang trong quá trình xây dựng: 工事中のため通行止めだ
    phạm vi từ đây cho đến bốn dặm tới đang trong quá trình xây dựng: ここから4マイル先まで工事中
    Tuyến đường đang xây dựng (đang trong quá trình xây dựng): 工事中の道路

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X