-
adj
いたい - [痛い]
- chân đau: 足が痛い
- Tôi cãi nhau với Ogawa và anh ta đã chạm đến nỗi đau của tôi: 小川君と言い合って痛いところに突かれた。
いたむ - [痛む]
- Tối qua răng tôi đau khủng khiếp.: 夕べは歯がひどく痛んだ。
- Tôi cảm thấy tim nhói đau khi nghĩ đến bố mẹ của cô gái bị chết trong vụ tai nạn máy bay.: 飛行機事故で一人娘を亡くした親のことを思うと胸が痛む。
くつう - [苦痛]
- tình yêu là nỗi đau đớn ngọt ngào: 恋は甘美な苦痛
- nguyên tắc đau khổ và sung sướng: 苦痛・快感原則
- vết đau do khám ~: ~の診断による苦痛
- nỗi đau khổ mà con người đã trải qua: (人)が経験した苦痛
- nỗi đau gây ra bởi rất nhiều sự việc (sự kiện): いろいろな出来事によって引き起こされる苦痛
- đau đớn tột cùng: ものすご
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ