• adj

    つらい - [辛い]
    くるしむ - [苦しむ]
    くるしい - [苦しい]
    くつう - [苦痛]
    Tình yêu là nỗi đau ngọt ngào: 恋は甘美な苦痛
    Lúc nào cũng cảm thấy đau đớn: いつも感じている苦痛
    Đau đớn không thể nói lên lời: 言うに言えない苦痛
    いたましい - [痛ましい]
    Tin tức ấy thật đau đớn đối với tôi.: その知らせは実に痛ましいものだった。
    いたい - [痛い]
    いたむ - [痛む]
    いたむ - [悼む]
    かなしむ - [悲しむ]
    くつう - [苦痛]
    tình yêu là nỗi đau đớn ngọt ngào: 恋は甘美な苦痛
    nguyên tắc về sự đau đớn và sung sướng: 苦痛・快感原則
    vết đau (đớn) do khám ~: ~の診断による苦痛
    nỗi đau đớn mà con người đã trải qua: (人)が経験した苦痛
    nỗi đau (đớn) gây ra bởi rất nhiều sự việc (sự kiện): いろいろな出来事によって引き起こされる苦痛
    đau
    はんもん - [煩悶] - [PHIỀN MUỘN]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X