-
v
くやむ - [悔やむ]
- đau buồn thầm kín trong tim: 心の中でひそかに悔やむ
- có nhiều người đau buồn và nói thành lời hơn là nhiều hơn những người im lặng để rồi ân hận: 黙っていて後悔した者より、口を滑らせて悔やむ者の方がずっと多い
がっくりする
- tình trạng đau buồn: がっくりした状態
- đau buồn vì bị bại trận: 敗戦にがっくりする
- khuỵu gối xuống vì đau buồn: がっくり(と)膝をつく
- đau buồn vì thất bại nặng nề: 大敗にがっくりする
がっくり
- cứ nghĩ đến cái đã mất là lại đau buồn, hụt hẫng (đau khổ, chán nản, không muốn làm gì): 失ったものについて考えると気落ちする(がっくりくる・やる気がなくなる)
- làm cho ai đó đau buồn: ~にがっくりさせる
- cô ấy mang khuôn mặt đau buồn: 彼女はがっくりした顔をしていた
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ