• v, exp

    くやむ - [悔やむ]
    đau buồn thầm kín trong tim: 心の中でひそかに悔やむ
    có nhiều người đau buồn và nói thành lời hơn là nhiều hơn những người im lặng để rồi ân hận: 黙っていて後悔した者より、口を滑らせて悔やむ者の方がずっと多い

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X