• v

    おびやかす - [脅かす]
    Địa vị của nhà chính trị ấy bị đe dọa bởi vụ scandal đó.: そのスキャンダルでその政治家は地位を脅かされている。
    おどす - [脅す]
    Gã du côn đã đe dọa giết tôi.: チンピラは私を殺すぞと脅した。
    おどかす - [脅かす]
    きょうい - [脅威]
    Mối đe dọa sắp xảy đến từ ~: ~からの差し迫った脅威
    Mối đe dọa của Internet: インターネットの脅威
    きょうかつ - [恐喝]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X