• adj

    まっくろ - [真っ黒]
    quả mận đen ăn ngon không kém quả mận trắng.: 真っ黒なプラムも白いプラムに負けないくらいおいしい。
    điều cực kì thú vị là hầu hết các cô bé gái mặc cái đó đều làm cho da đen.: いや、すごく面白いのは、ああいうのを付けてる女の子たちってほとんどが、ものすごく真っ黒な肌をしているでしょ。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X