• n

    くろしろ - [黒白]
    tivi đen trắng: 黒白テレビ

    Tin học

    しろくろ - [白黒]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X