• v

    はめる
    つける
    つける - [着ける]
    Mọi học sinh của trường tôi đều phải đeo phù hiệu của trường trên ngực.: 本校の生徒は必ず胸に校章を着けなければならない。
    さす - [挿す]
    かける
    かける - [掛ける]
    đeo một cái kính đen: サングラスを掛ける
    おびる - [帯びる]

    Kỹ thuật

    スラング

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X