• n

    おだやか - [穏やか]
    người điềm đạm: 穏やかな人
    おだやか - [穏やか]
    Anh ta là người điềm đạm: 彼は穏やか人柄だ。
    おんけん - [穏健]
    Nhà cộng sản điềm đạm, ôn hòa: 穏健な共産主義者
    người có suy nghĩ điềm đạm, ôn hòa: 穏健な考え方の人

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X