• n

    よこく - [予告]
    まえぶれ - [前触れ]
    せんく - [先駆]
    きざし - [兆し] - [TRIỆU]
    Không biết đây có phải là điềm báo có việc gì chẳng lành xảy ra không nhỉ?: これは何か悪いことが起きる兆しではないだろうか。
    きざし - [兆] - [TRIỆU]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X