• n

    あっせん - [斡旋]
    あっせん - [斡旋する]
    điều đình về nơi di dời: ~に(人)が移転する先をあっせんしてもらう
    người điều đình với mức hoa hồng 5%: 5%の手数料で仕事をあっせんする人
    だんごうする - [談合する]
    ちょうていする - [調停する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X