-
adj
てきど - [適度]
- sẽ tốt cho sức khoẻ nếu tập thể dục với mức độ thích hợp: 適度な運動をすることは健康のためになる
- tăng dần mức độ, ít nhất là __ phút với các hoạt động thích hợp hầu hết các ngày trong tuần: ほぼ毎日少なくとも_分間の適度な運動をする
- hiệu quả khi dùng điều độ rượu vang đỏ: 赤ワインの適度な摂取による効果
ひかえる - [控える]
- điều độ ăn uống: 食物を控える
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ