• adj

    ひかえめ - [控え目]
    てきど - [適度]
    sẽ tốt cho sức khoẻ nếu tập thể dục với mức độ thích hợp: 適度な運動をすることは健康のためになる
    tăng dần mức độ, ít nhất là __ phút với các hoạt động thích hợp hầu hết các ngày trong tuần: ほぼ毎日少なくとも_分間の適度な運動をする
    hiệu quả khi dùng điều độ rượu vang đỏ: 赤ワインの適度な摂取による効果
    ちょうど - [調度]
    ちゅうよう - [中庸]
    げんど - [限度]
    おんけん - [穏健]
    ひかえる - [控える]
    điều độ ăn uống: 食物を控える

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X