-
n
きんもつ - [禁物]
- nói thì thầm là điều cấm kỵ (điều kiêng kỵ, điều không nên): 弱音は禁物
- quá tin là điều cấm kỵ (điều không nên): 過信は禁物だ
- đề tài cấm kỵ: 禁物な話題
- để đảm bảo an toàn, tuyệt đối không nên yên tâm (yên tâm là điều không nên, lúc nào cũng phải cảnh giác): 安全を確保するには、安心は
タブー
- Ở Thái Lan sờ vào đầu của người khác là một điều cấm kỵ.: タイでは他人の頭に触ることはタブーである。
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ