• v

    たばねる - [束ねる] - [THÚC]
    Anh ấy phối hợp với nỗ lực của các đồng nghiệp đã gặt hái được thành quả tuyệt vời.: 彼は同僚の努力を束ねて最良の結果を生み出した.
    そうじゅう - [操縦する]
    かんじする - [幹事する]
    うんよう - [運用する]
    điều hành sử dụng vốn: 資金を運用する
    điều hành công trình một cách thuận lợi, có hiệu quả: 施設をうまく運用して行く
    うんえい - [運営する]
    điều hành công ty của ai: (人)のマネージメント会社を運営する
    エグゼクティブ
    hệ thống thông tin điều hành: エグゼクティブ・インフォメーション・システム
    hệ thống hỗ trợ điều hành: エグゼクティブ支援システム
    オペレーション
    trung tâm điều hành : オペレーション・センター
    かんじ - [幹事]
    điều hành hội cựu tu nghiệp sinh: 同窓会の幹事

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X