• n

    ミラクル
    きみょう - [奇妙]
    Đó quả là điều kỳ diệu : それはすごく奇妙だ
    きせき - [奇蹟] - [KỲ *]
    sự kì diệu của nền kinh tế sau chiến tranh: 戦後の経済的な奇蹟
    tiến hành cuộc phục hưng kì diệu: 奇蹟の復興を遂げる
    きょうい - [驚異]
    Điều kỳ diệu của cuộc sống: 人生の驚異
    Những điều kỳ diệu của khoa học tiên tiến: 近代科学の驚異
    Điều kỳ diệu của khoa học kỹ thuật: 科学技術の驚異

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X