• v

    とうかつ - [統轄する]
    そうじゅう - [操縦する]
    điều khiển ngựa: 馬を操縦する
    そうさする - [操作する]
    しゅうしゅう - [収拾する]
    いとなむ - [営む]
    あやつる - [操る]
    điều khiển ~ theo ý mình: ~を思いどおりに操る
    điều khiển ~ bằng sức mạnh như có ma thuật: ~を魔法のような力で操る
    Sếp điều khiển tôi như một con rối: 上司は私を意のままに操る
    buông rèm nhiếp chính (điều khiển chính trị một cách bí mật): 政権を裏で操る
    あつかう - [扱う]
    オペレーション
    điều khiển máy móc bằng tay: マニュアル・オペレーション
    かんせい - [管制]
    điều khiển hệ thống giao thông đường không bằng rada: レーダー航空交通管制
    điều khiển hàng không tự động: 自動航空管制
    しどうする - [指導する]

    Kinh tế

    さゆうする - [左右する]
    Category: 財政

    Kỹ thuật

    ステア
    ドライブ
    ハンドル
    リード
    レード

    Tin học

    かんり - [管理]
    コントロール
    せいぎょ - [制御]
    ディレクティブ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X