• n, exp

    リモートコントロール
    bạn có nhìn thấy cái điều khiển từ xa ở quanh đây không ?: この辺でリモートコントロール見た
    không chịu đâu, cái này có điều khiển từ xa còn cái kia thì không: やだ!こっちのはリモコンが付いてるけど、そっちのは付いてないもん
    えんかくせいぎょ - [遠隔制御]
    hệ thống điều khiển từ xa: 遠隔制御システム

    Tin học

    えんかくそうさ - [遠隔操作]
    リモートコントロール

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X