• n

    やっかん - [約款]
    なおがき - [なお書]
    せいど - [制度]
    じょうれい - [条例]
    có điều khoản cấm nuôi gà trên đường phố: ある条例では、町でニワトリを飼うことを禁じている
    じょうぶん - [条文]
    じょうこう - [条項]
    じょうけん - [条件]
    điều khoản hợp đồng: 契約の条件
    じこう - [事項]
    こうもく - [項目]
    かじょう - [箇条]
    sự ghi thành từng khoản: 箇条書き

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X