• n

    なおがき - [なお書]
    つごう - [都合]
    せいやく - [制約]
    じょうけん - [条件]
    コンディション
    ぐあい - [具合]
    きょうぐう - [境遇]
    Sống trong điều kiện dư dật: 裕福な境遇で暮らす
    Trong điều kiện cực kỳ bất lợi: 非常に不利な境遇で

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X