• v

    はいぞく - [配属する]
    かんじする - [幹事する]
    うんえい - [運営する]
    điều phối chương trình môi trường: その環境プログラムを運営する
    かんじ - [幹事]
    điều phối trong viện: 院内幹事
    điều phối chi nhánh: 支部の幹事
    điều phối khu vực bầu cử: 選挙区幹事

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X