• v

    ちりょうする - [治療する]
    Điều trị cho người bệnh về đường hô hấp nhờ vào ~: ~による呼吸困難の患者を治療する
    Điều trị bệnh chỉ bằng cách chạm vào (Người): (人)に触れるだけで病気を治療する
    いする - [医する]
    ちゆ - [治癒]
    ちりょう - [治療]
    trong quá trình điều trị: 治療(過程)に入る

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X