-
n
きゅうめい - [究明]
- Điều tra tìm hiểu về nguyên nhân của ~: ~の原因の究明
- điều tra làm rõ về vụ việc nhận hối lộ: 贈収賄事件の究明
- Tiến hành thẩm vấn để điều tra làm rõ về cái chết của ai đó: (人)の死因究明のために審問を開く
- Tự mình tiến hành điều tra để làm rõ chân tướng (sự thật): 真相究明のため独自調査を行う
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ