• n

    ポイント
    ひょうてん - [評点]
    てんすう - [点数]
    てんけん - [点検]
    てん - [点]
    điểm tốt: よい点
    điểm xấu: わるい点
    ちょぼ
    ちてん - [地点]
    かしょ - [箇所]
    điểm gây tranh cãi: 問題になる箇所
    おてん - [汚点]

    Tin học

    スポット
    ちてん - [地点]
    てん - [点]
    ポイント

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X