• exp

    ひょうてん - [氷点]
    nhiệt độ giảm xuống dưới điểm đóng băng vài độ: 氷点下数度に冷やされる
    tụt xuống dưới điểm đóng băng vài độ: 氷点下数度まで下がる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X