• exp

    ろてん - [露店]
    Người bán rong bán rất nhiều đồ trong quầy hàng trên vỉa hè nhỏ bé của mình: その行商人は粗末な露店でいろいろなものを売っていた
    Tập trung xung quanh cửa hàng bán xúc xích kẹp thịt: ホット・ドッグの露店の周りに集まる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X