• n

    みそ - [味噌]
    フォーカス
    キーポイント
    tôi nghĩ đó chính là chìa khóa (điểm chính): それがかぎ(キーポイント)だと思う
    điểm chính để giải quyết vấn đề có liên quan đến một nhân vật nào đó: ある人物に関する問題解決のためのキー・ポイント
    đó là điểm chính khi lựa chọn : ~を選ぶときのキーポイントだ
    あらまし
    trình bày những điểm chính của kế hoạch: 計画のあらましを述べる
    nêu lên những điểm chính của chiến lược: 戦略のあらましを描く
    nêu lên điểm chính của~ : (~の)あらましを述べる

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X