-
n
キーポイント
- tôi nghĩ đó chính là chìa khóa (điểm chính): それがかぎ(キーポイント)だと思う
- điểm chính để giải quyết vấn đề có liên quan đến một nhân vật nào đó: ある人物に関する問題解決のためのキー・ポイント
- đó là điểm chính khi lựa chọn : ~を選ぶときのキーポイントだ
あらまし
- trình bày những điểm chính của kế hoạch: 計画のあらましを述べる
- nêu lên những điểm chính của chiến lược: 戦略のあらましを描く
- nêu lên điểm chính của~ : (~の)あらましを述べる
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ