• n

    しゅっせきをとる - [出席をとる]

    n

    めいぼをてんけんする - [名簿を点検する]
    てんこする - [点呼する]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X