• n

    ちょうしょ - [長所]
    Ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu.: 誰にも長所と短所もある。
    おかぶ - [お株]
    えて - [得手] - [ĐẮC THỦ]
    điểm mạnh và điểm yếu: 得手不得手
    điểm mạnh của ai: 得手とすることである

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X