• n

    そうてん - [争点]
    vấn đề tranh cãi chủ yếu trong chương trình nghị sự.: 政策についての有力な争点
    tranh chấp lãnh thổ trở thành vấn đề tranh cãi mấy thập niên qua: 数十年来の争点となっている領土問題

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X