• n, exp

    きてん - [起点]
    điểm xuất phát cho cái gì ở đâu: ...における~の起点
    điểm xuất phát cho sự phát triển: 開発起点
    điểm xuất phát quan trọng: 主要な起点
    điểm xuất phát mang tính địa lý: 地理的な起点だ
    lấy bề mặt của ~ làm điểm xuất phát: ~の表面を起点とする
    しゅっぱつてん - [出発点]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X