• n

    よわみ - [弱み]
    Đó là lỗi nặng xét về mặt tính cách hay chỉ là nhược điểm đơn thuần?: あれは性格上の重大な欠陥でしたか、それとも単なる弱みでしたか
    Tôi chỉ là con người. Đương nhiên là có những điểm yếu.: 俺だって生身の人間さ。間違いもすれば弱みも見せる。
    ふとくい - [不得意]
    なんてん - [難点]
    デメリット
    たんしょ - [短所]
    じゃくてん - [弱点]
    きゅうしょ - [急所]
    Nắm được điểm yếu của ai đó: (人)の急所を押さえる
    Nhằm vào điểm yếu (gót chân Asin) của ai đó: (人)の急所を刺す
    ウイークポイント
    ウィークポイント
    アキレスけん - [アキレス腱]
    Ai cũng có yếu điểm (điểm yếu): アキレスのかかと/ 弁慶{べんけい}の泣き所/ 弱点/ 急所

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X