-
n
よわみ - [弱み]
- Đó là lỗi nặng xét về mặt tính cách hay chỉ là nhược điểm đơn thuần?: あれは性格上の重大な欠陥でしたか、それとも単なる弱みでしたか
- Tôi chỉ là con người. Đương nhiên là có những điểm yếu.: 俺だって生身の人間さ。間違いもすれば弱みも見せる。
きゅうしょ - [急所]
- Nắm được điểm yếu của ai đó: (人)の急所を押さえる
- Nhằm vào điểm yếu (gót chân Asin) của ai đó: (人)の急所を刺す
アキレスけん - [アキレス腱]
- Ai cũng có yếu điểm (điểm yếu): アキレスのかかと/ 弁慶{べんけい}の泣き所/ 弱点/ 急所
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ