• n

    モデル
    てほん - [手本]
    てんけい - [典型]
    điển hình cho người Nhật: 日本人の典型
    Anh ấy là một sinh viên điển hình vì học tập và tham dự hoạt động của câu lạc bộ rất tốt.: 勉強もクラブ活動もよくやり彼はいい生徒の典型だ
    てんけいてき - [典型的]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X