• adj

    クレージー
    エレクトリック
    công ty điện - gas thái bình dương: パシフィック・ガス・アンド・エレクトリック
    công ty điện Lincoln: リンカーン・エレクトリック社
    trao đổi dữ liệu điện: エレクトリック・データ・インターチェンジ
    con mắt đầy tia lửa điện: エレクトリック・アイ
    máy đo tốc độ bằng điện: エレクトリック・タコメータ
    bugi điện: エレクトリック・ブギ
    cần trục (tời) ch
    ごてん - [御殿]
    でんき - [電気]
    Ủy ban giáo dục liên hợp các nhà chế tạo đồ điện và điện tử.: 電気・電子製造者統合教育委員会

    Kỹ thuật

    エレクトリシチー
    でんき - [電気]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X