• n

    でんきょく - [電極] - [ĐIỆN CỰC]
    Điện cực được lắp vào ~: ~に取り付けられた電極
    Điện cực lựa chọn ion canxi.: カルシウムイオン選択電極

    Kỹ thuật

    エレクトロード
    でんきょく - [電極]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X