• n

    でんしん - [電信] - [ĐIỆN TÍN]
    Chuyển ~ đôla số nợ chưa thanh toán bằng điện tín hối đoái.: 未払い差額_ドルを電信為替で送金する
    Thông báo sự chấp nhận giá mới bằng điện tín.: 新価格を承認した旨を電信で知らせる
    テレグラフ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X