• n

    でんし - [電子]
    Phát triển nhanh chóng của điện tử và công nghệ thông tin.: 電子・通信技術の急速な発展で加速する
    Điện tử được phóng thích khỏi ~: ~から放出された電子

    Kỹ thuật

    エレクトロニックス
    エレクトロン
    でんし - [電子]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X