-
n, exp
こうしゅうでんわ - [公衆電話]
- Gọi điện thoại từ điện thoại công cộng: 公衆電話から電話をかける
- Nhưng nếu không thể tìm thấy điện thoại công cộng thì làm thế nào? Có lẽ nên mua một chiếc điện thoại di động: でも公衆電話が見つからない時はどうするんだ?携帯買ってやった方がいいかなあ
- Gọi xe cấp cứu từ bốt điện thoại công cộng: 公衆電話のボックス
あかでんわ - [赤電話] - [XÍCH ĐIỆN THOẠI]
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ