-
n, exp
けいたいでんわ - [携帯電話] - [HUỀ ĐỚI ĐIỆN THOẠI]
- Cuộc điện thoại khẩn cấp từ điện thoại di động: 携帯電話からの緊急通話
- Gọi điện thoại di động đến số 911 để yêu cầu trợ giúp: 助けを求めるために携帯電話で911番にかける
- Aretha, điện thoại di động của em đang kêu đấy. Em không nhấc máy sao?: アレサ、君の携帯電話が鳴ってるよ。出ないの?
- Gửi mail bằng điện tho
けいたい - [携帯]
- Tôi quên không xạc pin điện thoại di động rồi: 携帯、充電しておくの忘れちゃった
- Số điện thoại di động: 携帯(の)電話番号
- Xin lỗi. Hiện tôi đang gọi điện từ máy điện thoại di động nên sóng nghe không rõ lắm. Liệu tôi có thể nói chuyện với Sam được không ?: あ、すみません。携帯から電話しているので、あま
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ