-
n
でんば - [電場] - [ĐIỆN TRƯỜNG]
- Áp dụng điện trường phù hợp cho ~: ~に適切な電場をかける
- Khúc cong của dải điện trường.: 電場バンドの曲がり
でんじょう - [電場] - [ĐIỆN TRƯỜNG]
- Giọt mực mang điện bị chệch hướng trong không trung do điện trường tĩnh.: 帯電したインク粒子は空中で静電場によって偏向制御される
- Di chuyển với tốc độ cao trong điện trường.: 電場の中を高速で移動する
でんかい - [電界] - [ĐIỆN GIỚI]
- Sản sinh ra một điện trường rất mạnh.: 極めて強い電界を生じさせる
- Kính hiển vi ion điện trường thăm dò nguyên tử.: 原子プローブ電界イオン顕微鏡
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ