• n

    レジデンス
    レジスタンス
    レジスター
    でんきていこうき - [電気抵抗器]
    でんきていこう - [電気抵抗] - [ĐIỆN KHÍ ĐỂ KHÁNG]
    Đo nhiệt độ từ sự thay đổi của điện trở.: 電気抵抗の変化からその温度を測定する
    Đo điện trở trong lòng đất.: 地中の電気抵抗を測る

    Kỹ thuật

    エレクトリックレジスタンス
    ていこう - [抵抗]
    リジスタンス
    レジスタ
    レジスタンス

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X