• v

    おんちょう - [音調]
    おんてい - [音程]
    hát đúng điệu: 正しい音程で歌う
    Chiếc ghita này bị sai điệu rồi.: このギターは音程が狂っている。
    せいちょう - [声調]
    ちょうし - [調子]
    ほうほう - [方法]
    ようし - [容姿]

    Tin học

    めいどう - [鳴動]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X