• n, exp

    ウインナワルツ
    mẹ tôi nhảy điệu van Áo (điệu van xơ của người Viên) rất đẹp: 母は ウインナワルツを良く躍る
    tôi đã học được điệu nhảy Van Áo (điệu van xơ của người Viên) khi đi du học ở Áo.: オーストリアに留学する時、わたしはウインナワルツを覚えた

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X