• v, exp

    あちらこちらにいく
    đi đây đi đó: あちらこちらに行く
    ông ta đi đây đi đó sau khi vợ mất: 彼は妻が亡くなったあと、あちらこちらに旅行した

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X