• v, exp

    きょろきょろする
    いきき - [行き来] - [HÀNH LAI]
    いきき - [行き来する]
    Suốt cả ngày mẹ tôi đi đi lại lại giữa nhà bếp và phòng khách.: 母は一日に何度も台所と茶の間を行き来する。
    いったりきたりする - [行ったり来たりする]
    うろうろとあるく - [うろうろと歩く]
    Trong lúc chờ vợ mua hàng, tôi đi đi lại lại trong siêu thị: 妻が買い物をしたときスーパー中~と歩いた。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X