• v

    つたわる - [伝わる]
    Đi cùng trong một vòng tròn: 輪状に伝わる
    つたう - [伝う]
    そう - [添う]
    いっしょにいく - [一緒に行く]
    あいともなう - [相伴う]
    Khen thưởng và chê trách thường hiếm khi đi cùng với nhau.: 功賞相伴うはまれなり。
    luôn đi cùng danh tiếng thực sự: 名実相伴う

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X