• v

    しょんべんをする
    おもらし - [お漏らしする]
    おもらし - [お漏らし]
    đi giải (đi tiểu): おもらしをする
    おしっこをする
    おしっこする
    đi giải liên tục: しばしばおしっこしている

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X