• n

    おうしん - [往診]
    thưa bác sĩ, bác sĩ có nghĩ rằng sẽ ngày càng khó mời bác sĩ đi khám ngoài (đến khám tận nhà) không?: 先生、往診するのはだんだん難しくなってきたと思いますか?
    đi ra ngoài khám gấp cho ~: 急患で往診に出ている
    khám bệnh tại nhà (đi khám ngoài) cho ai đó: (人)を往診する
    tiền khám tại nhà (tiền đi khám

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X