• exp

    かいしゃへいく - [会社へ行く]
    かいしゃにいく - [会社に行く]
    かよう - [通う]
    Anh ta đi làm bằng tàu điện tới tận Fukuoka.: 彼は福岡まで電車で通っている。
    しゅっきん - [出勤する]
    つうきん - [通勤する]
    Tôi đi làm từ Yokosuka đến Yurakucho.: 私は横須賀から有楽町に通勤している。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X