• n

    いきき - [行き来] - [HÀNH LAI]
    いきき - [行き来する]
    Chúng tôi không còn đi lại với người của nhà ấy nữa.: あの家の人たちとはしばらく行き来していません。
    かよう - [通う]
    Xe buýt bắt đầu đi lại giữa hai thị trấn nhỏ.: 2つの小さな町をバスが通い始めた。
    つうこう - [通行する]
    đi lại trong nhà ga: 駅の構内を通行する

    Kỹ thuật

    トラフィック

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X